Sau các kỳ EURO của thập niên 1980, những năm 1990 được chứng minh là thập kỷ đầy thay đổi.
Năm 1992 chứng kiến sự xuất hiện lần đầu tiên của tuyển Đức thống nhất tại EURO, trong khi tuyển Liên Xô được thay thế bởi CIS - đội tuyển đại diện cho Cộng đồng các quốc gia độc lập.
Kỳ EURO 1992 chứng kiến cú sốc lớn nhất trong lịch sử, khi “ngựa ô” Đan Mạch đánh bại cả đương kim vô địch châu Âu (Hà Lan) và đương kim vô địch World Cup (Đức).
Đan Mạch trước đó thậm chí không qua vòng loại, nhưng được triệu tập để thay thế tuyển Nam Tư bị tước quyền tham dự.
Tại vòng bảng, Đan Mạch chỉ thắng 1 trong 3 trận - tệ nhất trong số các đội vô địch kể từ khi vòng bảng được áp dụng từ năm 1980 đến 2004, khi Hy Lạp lặp lại kết quả này.
Họ đối mặt với việc bị loại khi chỉ còn 12 phút ở trận cuối vòng bảng, trước khi bàn thắng ở phút 78 của Lars Elstrup giúp Đan Mạch vượt qua Pháp để vào bán kết.
Về tổng thể, chỉ có 21 bàn thắng được ghi trong 12 trận vòng bảng năm 1992 (1,75 bàn/trận) - thấp nhất trong lịch sử các kỳ EURO. Rất may cho người hâm mộ, điều đó không tiếp tục diễn ra ở vòng loại trực tiếp, khi 2 trận bán kết và trận chung kết chứng kiến tổng cộng 11 bàn thắng (3,67 bàn/trận).
Đan Mạch sẽ không được nhớ đến như một trong những đội vô địch châu Âu mang đến sự phấn khích nhất.
Trong 5 trận đấu vào năm 1992, họ thực hiện ít pha dứt điểm nhất (10,3) và số lần trúng đích (2,4) mỗi 90 phút, chỉ tích lũy được 5,4 xG (chỉ số bàn thắng dự kiến) trong 480 phút cả giải; tỉ lệ trung bình mỗi 90 phút là 1,01, chỉ tốt hơn Pháp (0,89) và Anh (0,79).
Tuy nhiên, Đan Mạch đã chứng minh rằng, một đội được tổ chức tốt có thể giành chức vô địch. Trong cả giải, họ chỉ ở thế thua trong 32 phút và chỉ trong 1 trận đấu - thất bại 0-1 trước chủ nhà Thụy Điển tại vòng bảng. Ngược lại, có tới 44% thời gian họ là đội ở vị thế dẫn bàn, nhiều hơn bất kỳ đội nào khác.
EURO 1992 cũng là giải đấu cuối cùng mà các thủ môn được bắt bóng khi chuyền về. Trên đường đến vinh quang, Đan Mạch sử dụng điều này nhiều hơn bất kỳ đội nào khác - thủ môn của họ nhận được trung bình 26 đường chuyền mỗi 90 phút, cũng nhiều hơn bất kỳ thủ môn nào khác.
Sau khi quy định thủ môn không được bắt bóng từ đường chuyền về, EURO 1996 chứng kiến sự sụt giảm lớn về số đường chuyền trung bình mà thủ môn nhận được trong 90 phút, xuống còn 1/3 so với mức trung bình năm 1992 - chỉ 6,9 đường chuyền mỗi 90 phút.
Nhưng các thủ môn lại có cách khác để thể hiện ở EURO 1996 - thông qua loạt sút luân lưu.
Năm đó, với 16 đội tham gia, giải đấu có thêm 1 vòng đấu loại trực tiếp và luật Bàn thắng vàng được áp dụng. Khi có thêm vòng đấu loại trực tiếp, khả năng xảy ra loạt sút luân lưu tăng lên. EURO 1996 có 4 trận phải nhờ đến điều đó, với 2 trận của tuyển Anh - chủ nhà (thắng Tây Ban Nha ở tứ kết, thua Đức tại bán kết).
Tại EURO 1996, có 42 cú đá được thực hiện trong loạt luân lưu (37 lần thành công). Cùng với 4 trận phải giải quyết trên chấm 11m, (bằng EURO 2020), đây đều là những kỉ lục tại giải.
Tuyển Đức giành được danh hiệu lớn đầu tiên với tư cách là một quốc gia thống nhất (trước đó là 2 chiến thắng của Tây Đức). Chiến thắng 2-1 trong trận chung kết trước Cộng hòa Czech đến từ Bàn thắng vàng của Oliver Bierhoff, ở phút thứ 5 của hiệp phụ – giải đấu quốc tế lớn đầu tiên được quyết định bởi luật mới.
Đội tuyển Anh tuy không vô địch nhưng giành lại niềm tin từ người hâm mộ sau kỳ EURO 1992 tệ hại và không vượt qua vòng loại World Cup 1994.
Tiền đạo Alan Shearer là Vua phá lưới (5 bàn) và cho đến giờ vẫn là cầu thủ Anh duy nhất giành được danh hiệu này tại một vòng chung kết EURO.