STT | Mã CĐ | Tên nhân vật | Tên, địa chỉ, điện thoại người nhận tiền | Số tiền |
1 | LD1661 | Gia đình anh Trần Văn Tuyến và chị Hoàng Thị Nhan | Hoàng Thị Nhan, địa chỉ xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa; SĐT: 01678182353 | 1,000,000 |
2 | LD1663 | Ông Trần Khắc Mạc | Trần Khắc Mạc.Địa chỉ : thôn Bích Nhôi, xã Minh Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương.LH con gái ông Mạc là chị Phương SĐT: 0983298755 | 1,061,754 |
3 | LD1664 | Em Nguyễn Thị Xuân Hương | Nguyễn Đức Thạch tại xóm 8, xã Yên Mỹ, Thanh Trì, Hà Nội | 1,000,000 |
4 | LD1666 | Gia đình Anh Nguyễn Văn Tuấn và Chị Nguyễn Thị Phúc | Vợ chồng a Tuấn, chị Phúc.Địa chỉ :thôn An Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi.LH chị Phúc sdt 01668725705 | 1,000,000 |
5 | LD1668 | Cháu Lê Mạnh Thắng | Nguyễn Thị Nhời địa chỉ : thôn Xưa, xã Yên Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định.Liên hệ chị Hòa mẹ em Thắng sdt 01678054928 | 1,100,000 |
6 | LD1672 | Cháu Trần Việt Đức | Nguyễn Thị Dung địa chỉ : xóm Đấp 2, xã Đắc Sơn, Phổ Yên, Thái Nguyên, ĐT: 01632142150 | 1,200,000 |
7 | LD1673 | Em Nguyễn Thị An | Chị Nguyễn Thị Dung địa chỉ : xóm Bắc Yên, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An.SĐT: 01668667155) | 1,105,000 |
8 | LD1675 | Cháu Nguyễn Phước Hậu | Chị Nguyễn Thị Sửu. Địa chỉ : thôn An Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa,tỉnh Quảng Ngãi.SĐT 01665832356 | 1,000,000 |
9 | LD1676 | Chị Hà Minh Lý | Hà Thị Minh Hương, tổ 7 phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên; SĐT: 01684765580 | 1,500,000 |
10 | LD1678 | Em Phạm Thị Phương | Phạm Đình Tuân sdt 01696022667; Phạm Đình Xuân (anh trai Phương): 01648630600.Địa chỉ : thôn Minh Thiện, xã Hòa Bình, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 700,000 |
11 | LD1679 | Anh Lê Văn Thang | Anh Lê Văn Thang xã Long Điền, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 500,000 |
12 | LD1680 | Chị Trần Thị Hà | Trần Thị Hà địa chỉ : xóm Tây Bắc, xã Thạch Bình, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0166.9116612 | 2,889,000 |
13 | LD1681 | Anh Phạm Văn Tặng | Phạm Văn Sự địa chỉ : xóm 6, xã Sơn Giang, Hương Sơn, Hà Tĩnh. SĐT: 0949.135.623 | 3,250,000 |
14 | LD1682 | Bà Nguyễn Thị Minh | Nguyễn Thị Minh.Địa chỉ : thôn Bắc Tiến, xã Thạch Ngọc, Thạch Hà, Nghệ An | 505,000 |
15 | LD1683 | Chị Nguyễn Thị Tuyết; Bà Phan Thị Bán | Anh Thành : trú tại đội 7, xã Thạch Thán, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội.SĐT: 01654550086 | 605,000 |
16 | LD1684 | Em Trịnh Huyền Trang | Trịnh Huyền Trang : ở xóm 4, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, Nghệ An.SĐT 0169.789.5961 hoặc 0162. 857.9547 (mẹ của Trang là chị Nguyễn Thị Quế) | 1,105,000 |
17 | LD1685 | Cháu Bảo Hân | Bùi Thị Hiền.Địa chỉ : xóm 1, thôn Tân Bình, xã Hợp Tiến, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình.Số điện thoại: 01697225585 | 13,205,000 |
18 | LD1686 | Cháu Nguyễn Văn Ngư, Nguyễn Văn Hậu | Huỳnh Thị Hiếu.Địa chỉ : thôn An Hà, xã Điện Phong, huyện Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | 1,305,000 |
19 | LD1688 | Ông Nguyễn Đình Tứ | Bà Đào Thị Cảnh.Địa chỉ : xóm 2, xã Song Lộc huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0966259633. | 805,000 |
20 | LD1689 | Chị Nguyễn Thị Kim Trọng | Nguyễn Thị Kim Trọng.Địa chỉ : ấp An Khương, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo, Tiền Giang.SĐT 01663439570 | 3,255,000 |
21 | LD1691 | Chị Phạm Thị Hồng | Phạm Thị Hồng.Địa chỉ : thôn Bến Trễ, xã Cẩm Hà, TP. Hội An, tỉnh Quảng Nam.SDT 0909 239 981 | 800,000 |
22 | LD1693 | Ông Trần Văn Bảo | Anh Nghiêm(con trai ông Bảo).Địa chỉ : xóm 9, xã Gia Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định.SDT 0962559299 | 500,000 |
23 | UT17 | Em Hà Văn Trung | Hà Văn Đông (bố Trung) tại địa chỉ: Khu 2, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc. ĐT: 0977.346.116 | 600,000 |
24 | UT36 | Cháu Tòng Thị Ny | Tòng Văn Hái.Địa chỉ : Bản Lưng, xã Chiên En, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La. ĐT: 01632643171 | 900,000 |
25 | UT43 | Em Trần Tuấn Anh | Trần Văn Lương trú tạithôn Lưu Xá, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên, Đt:01649942795. | 500,000 |
26 | UT47 | Cháu Nguyễn Tấn Tài | Nguyễn Thị Thu Trang.Địa chỉ: Ấp giữa, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP.HCM, SĐT: 01262103927 | 500,000 |
Tổng cộng | 41,890,754 |
Chuyển hơn 41 triệu đồng tới các cảnh đời khó khăn
NGỌC BAN |